Cruz Alta
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 63.450 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 55 |
Tiểu vùng | Cruz Alta |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 46,64/km2 (120,8/mi2) |
Cruz Alta
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 63.450 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 55 |
Tiểu vùng | Cruz Alta |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 46,64/km2 (120,8/mi2) |
Thực đơn
Cruz AltaLiên quan
Cruz Cruz Azul Cruzeiro Esporte Clube Cruzeiro Brasil Cruzille Cruziohyla Cruzália Cruzy-le-Châtel Cruz Alta CruzetaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cruz Alta http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...